Có 2 kết quả:
閃閃 shǎn shǎn ㄕㄢˇ ㄕㄢˇ • 闪闪 shǎn shǎn ㄕㄢˇ ㄕㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flickering
(2) sparkling
(3) glistening
(4) glittering
(2) sparkling
(3) glistening
(4) glittering
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flickering
(2) sparkling
(3) glistening
(4) glittering
(2) sparkling
(3) glistening
(4) glittering
Bình luận 0